Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rung động


être secoué; trembler.
Gió làm cánh cửa rung động
battant de porte secoué par le vent.
palpiter d'émotion; coeur ému.
(sinh vật học, sinh lý học) vibratile.
Tiêm mao rung động
cils vibratiles.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.