Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
run


trembler; frémir; frissonner.
ợ run lên
trembler de peur;
Rét run lên
trembler de froid; frissonner;
Giận run lên
frémir de colère
run như cầy sấy
trembler comme une feuille;
run run (redoublement; sens atténué) trembler légèrement; trembloter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.