Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ranh


âme d'un mort-né qui transmigre dans l'enfant suivant (d'après les superstitueux)
menu
Mấy con cá ranh
quelques menus poissons
malin; finaud
Thằng bé ranh lắm
cet enfant est très malin
limite; borne
Phân ranh hai vùng
déterminer les limites de deux zones



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.