Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rục


complètement ramolli (en parlant de la viande cuite).
Thịt nấu rục
viande complètement ramollie à la cuisson.
épuisé.
Chết rục
mort épuisée; mort d'épuisement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.