Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rời rạc


détaché; épars; sporadique.
Tiếng gà gáy rời rạc
des chants de coq se font entendre d'une manière sporadique.
décousu; incohérent.
Lời văn rời rạc
style incohérent (décousu).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.