Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rốc


(cũng như rộc) maigrir à vue d'oeil
Mới ốm có mấy hôm mà trông rốc hẳn đi
il maigrit à vue d'oeil après seulement quelques jours de maladie
rock



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.