| éclairer; darder ses rayons |
| | Rọi đèn |
| éclairer avec une lampe |
| | ánh nắng rọi qua cửa sổ |
| le soleil darde ses rayons à travers la fenêtre |
| | projeter |
| | Rọi hình lên tường |
| projeter une figure sur le mur |
| | irradier |
| | Rọi tia X vào một khối u |
| irradier une tumeur de rayons X |
| | Thịt rọi |
| viande du ventre (de porc) |
| | độ rọi |
| | (vật lí học) éclairement; radiance |