Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rọi


éclairer; darder ses rayons
Rọi đèn
éclairer avec une lampe
ánh nắng rọi qua cửa sổ
le soleil darde ses rayons à travers la fenêtre
projeter
Rọi hình lên tường
projeter une figure sur le mur
irradier
Rọi tia X vào một khối u
irradier une tumeur de rayons X
Thịt rọi
viande du ventre (de porc)
độ rọi
(vật lí học) éclairement; radiance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.