Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rẻo


rogner
Rẻo tấm da cho vuông vắn
rogner une pièce de cuir pour rectifier son contour
retaille; rognure
Rẻo giấy
rognures de papier
Rẻo dạ
rognures de drap
Rẻo da
retailles de cuir
bande de terre étroite
Rẻo đất ven sông
bande de terre étroite au bord d'une rivière
longer
Rẻo theo bờ sông
longer le bord d'une rivière



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.