Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rắc


semer, parsemer
Rắc hoa
semer des fleurs
saupoudrer
Rắc muối lên món ăn
saupoudrer un mets avec du sel
crac
clac
craquer
răng rắc
(redoublement, avec nuance de réitération) crac! crac! cric crac!
tiếng rắc
craquement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.