Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rạn nứt


fêlé
lésé; endommagé; qui menace de craquer
Tình bạn rạn nứt
amitié qui menace de craquer; cassure dans l'amitié



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.