Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



abattu; affligé.
Ngồi rù ở nhà
demeurer abattu chez soi.
(thú y học) atteint de typhose (en parlant des poules)
rù rù
(redoublement; sens plus fort) fort abattu; affligé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.