|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rõ
| comprendre; saisir | | | Tôi đã rõ phải làm gì | | j'ai compris ce que j'ai à faire | | | clair; net; distinct; visible | | | Giọng nói rõ | | voix distincte | | | Điều kiện rõ | | conditions nettes | | | Câu văn rõ | | une phrase claire | | | Thấy rõ từ xa | | visible de loin | | | Rõ như ban ngày | | c'est clair comme le jour; cela crève les yeux | | | vraiment | | | Món ăn rõ ngon | | un mets vraiment délicieux |
|
|
|
|