Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rót


verser
Rót rượu vào cốc
verser du vin dans un verre
(kỹ thuật) jeter
Rót kim loại vào khuôn
jeter le métal dans un moule
(khẩu ngữ) octroyer
Rót kinh phí
octroyer des crédit
(khẩu ngữ) diriger
Rót đạn vào đồn địch
diriger son tir sur le poste ennemi
như rót vào tai
être très agréable à entendre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.