Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rích


(nghĩa xấu) très tout à fait
Cũ rích
très vieux; suranné; désuet
Hôi rích
très puant
hôi rinh rích
(redoublement, sens plus fort) très très; extrêmement (puant)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.