|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rì rầm
| murmurer; chuchoter; susurrer | | | Rì rầm đọc kinh | | murmurer des prières | | | Hai người rì rầm ở góc phòng | | deux personnes chuchotent dans un coin de la salle; | | | Sóng biển rì rầm | | vagues qui susurrent | | | rì rà rì rầm | | | (redoublement; avec nuance de continuité) |
|
|
|
|