Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rì rầm


murmurer; chuchoter; susurrer
Rì rầm đọc kinh
murmurer des prières
Hai người rì rầm ở góc phòng
deux personnes chuchotent dans un coin de la salle;
Sóng biển rì rầm
vagues qui susurrent
rì rà rì rầm
(redoublement; avec nuance de continuité)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.