Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
réo


crier pour appeler; appeler bruyamment
Có ai réo ngoài cổng
quelqu'un appelle bruyamment à la porte d'entrée
Réo đò
crier pour appeler un bac; héler un bac
(thông tục) invectiver; pester
Làm gì mà réo suốt ngày thế?
qu'est-ce qui te prend pour pester toute la journée de la sorte?
sonner à coups redoublés
Chuông điện thoại réo
le téléphone sonne à coups redoublés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.