Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rãnh


rigole; ravin; fossé
Rãnh tưới nước
rigole d'irrigation
Rãnh tiêu nước
rigole de drainage; fossé servant à drainer les eaux; (ngành mỏ) rise
rainure; gorge; gouttière; sillon
Rãnh pu-li
(kỹ thuật) rainure d'une poulie; gorge d'une poulie
Rãnh xương sên
(giải phẫu học) rainure astragalienne
Rãnh lệ
(giải phẫu học) sillon lacrymal
Rãnh đốt sống
(giải phẫu học) gouttière vertébrale
(thực vật học) vallécule (de certaints fruits)
(địa) sulcature
cày xẻ rãnh
(nông nghiệp) rigoleuse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.