Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rã rời


s'effriter; se désagréger
Tường rã rời
mur qui s'effrite
Cả hệ thống phòng thủ đã rã rời
tout le système de défense s'est désagrégé
ressentir une lassitude extrême; (être) courbattu; (être) épuisé de fatigue
Rã rời chân tay
avoir les bras et jambes épuisés de fatigue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.