Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
râm ran


retentissant; bruyant
Chuỗi cười râm ran
un chapelet de rires retentissants
Cười nói râm ran
rire et parler de façon bruyante; rire et parler bruyamment
qui s'étend; qui se propage
Ngứa râm ran cả người
démangeaisons qui s'étendent à tout le corps



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.