Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ráy


(cũng như ráy tai) cérumen
Lấy ráy tai
retirer le cérumen; se curer les oreilles
cái lấy ráy tai
cure-oreille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.