Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rát ruột


regretter amèrement (un bien qu'on a perdu..)
Ăn tiêu nhiều đã thấy rát ruột
faire trop de dépenses et commencer à regretter amèrement son argent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.