Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rát


(địa phương) như nhát
cuisant; brûlant
Vết thương đau rát
une blessure cuisante
Nắng rát
un soleil brûlant
avec intensité; dur
Tấn công rát
attaquer avec intensité
ran rát
(redoublement; sens atténué) légèrement cuisant; légèrement brûlant
rát cổ bỏng họng
s'égosiller inutilement
rát rạt
(redoublement, sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.