|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rào
| forger du fer (xem lò rào; thợ rào) | | | xem mưa rào | | | enclore; clore; clôturer | | | Rào vườn lại | | enclore (clore) un jardin | | | barrer; fermer | | | Rào đường | | barrer une rue; fermer | | | Rào đường | | barrer une rue; fermer un passage | | | clôture; haie | | | rào trước đón sau | | | faire des précautions oratoires |
|
|
|
|