Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quyền lực


force; pouvoir; puissance
Quyền lực nhà nước
pouvoir d'Etat
Quyền lực tinh thần
pouvoir spirituel
Người có quyền lực
personne qui a de puissance; personne puissante
Quyền lực giáo hội
force de l'Eglise



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.