 | (thực vật học) fougère |
| |  | xem bắt quyết |
| |  | être résolu à; être déterminé à |
| |  | Quyết hoàn thành kế hoạch |
| | être déterminé à réaliser son plan |
| |  | (khẩu ngữ) décider; arrêter |
| |  | Việc đã quyết rồi |
| | l'affaire a été décidée |
| |  | (khẩu ngữ) décidément |
| |  | Việc ấy quyết không thành công |
| | cette affaire décidément ne réussira pas |