Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quặp


recourber en arrière; rabattre
Râu quặp
barbe recourbée en arrière
Sừng quặp
cornes rabattues
plier
Quặp chân vào
plier ses jambes
serrer fortement entre ses genoux (entre ses jambes)
Quặp vào cành cây cho khỏi ngã
serrer fortement une branche entre ses jambes pour ne pas tomber de l'arbre
như quắp
Chó quặp đuôi bỏ chạy
chien qui se sauve, la queue basse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.