Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quắn


(thông tục) fois; tour; coup
Đi chơi một quắn
faire un tour de promenade
Quắn ấy nó đã thành công
il a réussi son coup
(đánh bài, đánh cờ) jeu; partie
Thua một Quắn
perdre une partie
(thân mật) crisper; se crisper
Bị đánh quắn đít
subir une bastonnade qui crispe les fesses



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.