Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quật khởi


se dresser; s'insurger
Nguyễn Nhạc và Nguyễn Huệ quật khởi ở Tây Sơn
Nguyen Nhac et Nguyên Huê se sont insurgés à Tayson
rebelle; insoumis
Tinh thần quật khởi
esprit rebelle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.