|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quần áo
| habillement; vêtements; effets | | | Mặc quần áo | | mettre ses vêtements | | | Giặt quần áo | | laver des vêtements | | | Quần áo mặc vào mùa đông | | vêtements d'hiver | | | Tủ đựng quần áo | | armoire à vêtements | | | tenue | | | Quần áo đi đường | | tenue de voyage | | | người buôn quần áo cũ | | | fripier | | | quần áo cũ | | | friperie; nippes | | | quần áo lót | | | vêtements de dessous; sous-vêtements; dessous (de femmes) |
|
|
|
|