Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quả


fruit
Quả cam
fruit d'oranger; orange
(mot placé devant certains noms désignant des objets ayant la forme d'un fruit ou la forme sphérique)
Quả bóng
balle; ballon
Quả trứng
oeuf
coup
Đấm cho một quả
donner un coup de poing
Trúng một quả
(thông tục) réussir un coup; réussir son coup
(thể dục, thể thao) shoot
Sút một quả
exécuter un shoot; shooter
boîte (ronde laquée)
Quả trầu
boîte de bétel
xem cá quả
en effet; effectivement
Quả khó khăn
c'est effectivement difficile
ăn quả (động vật học)
frugivore; carpophage
cây ăn quả
arbre fruitier
có mùi quả
fruité
hình quả
carpomorphe
mang quả
fructifère
ra quả
fructifier
sinh quả
fructifiant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.