|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quãng
| espace, intervalle | | | một quãng dài | | un long intervalle, un long espace | | | (âm nhạc) quãng tăng | | intervalle augmenté | | | parcours | | | en l'espace de, environ | | | quãng một giờ đồng hồ | | en l'espace d'une heure, environ une heure |
|
|
|
|