Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quãng


espace, intervalle
một quãng dài
un long intervalle, un long espace
(âm nhạc) quãng tăng
intervalle augmenté
parcours
en l'espace de, environ
quãng một giờ đồng hồ
en l'espace d'une heure, environ une heure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.