Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quá đáng


exorbitant; exagéré; outré; énorme
Yêu sách quá đáng
prétentions exorbitantes
Lời khen quá đáng
des éloges outrées
Thật là quá đáng
voilà qui est énorme!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.