|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phụ gia
| additif; (dược) adjuvant | | | Phụ gia thực phẩm có thể là phẩm màu, chất giữ cho lâu hư, chất ướp thơm | | les additifs alimentaires peuvent être des colorants, des conservateurs, des agents d'aromatisation | | | Phụ gia chống ăn mòn | | additif anticorrosion | | | Phụ gia chống kích nổ | | additif antidétonant | | | Phụ gia chống o-xi hoá | | additif antioxydant |
|
|
|
|