Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phụ


femme
Nam, phụ, lão, ấu
hommes, femmes, vieux et jeunes
manquer à; trahir
Nói lời xin chớ phụ lời
ne manquez pas à vos paroles
Phụ lòng tin của bạn
trahir la confiance de son ami
apporter un coup de main
Phụ vào một tay cho chóng xong
apporter un coup de main pour terminer plus rapidement un travail
secondaire; épisodique; supplémentaire;accessoire; annexe
Vai trò phụ
rôle secondaire
Sự kiện phụ
événement épisodique
Góc phụ
(toán học) angle supplémentaire
Điều khoản phụ
clause accessoire
Tài liệu phụ
document annexe
subordonné
Mệnh đề phụ
(ngôn ngữ học) proposition subordonnée
aide
Phụ bếp
aide-cuisinier
Phụ lái
aide-chauffeur
hổ phụ sinh hổ tử
bon chien chasse de race



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.