Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phố


rue; ville
Phố hàng đường
rue du surce
Có cửa hiệu ở một phố
avoir pignon sur rue
Ra phố
aller en ville
(địa phương) boutique
Vào phố mua hàng
entrer dans une boutique pour faire ses achats



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.