|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phễu
| entonnoir | | | Phễu rót dầu | | entonnoir à pétrole | | | (kỹ thuật) trémie (de moulin de concasseur..) | | | (giải phẫu học) infundibulum | | | (y học) spéculum | | | Phễu khám tai | | spéculum auriculaire | | | thể phễu | | | (thực vật học) scyphule |
|
|
|
|