phường
 | quartier | | |  | Phường Hàng Bài | | | quartier Hangbaï | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) corporation; guilde | | |  | Phường thợ nhuộm | | | corporation des teinturiers | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) troupe | | |  | Phường chèo | | | troupe de théâtre populaire | | |  | (xấu) espèce | | |  | Chúng nó cũng là một phường với nhau | | | ils sont de la même espèce | | |  | (địa phương) tontine |
|
|