Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phương trình


(toán học) équation
Giải một phương trình
résoudre une équation
lập phương trình
mettre en équation; formuler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.