|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phương pháp
| méthode; procédé | | | Làm việc không có phương pháp | | travailler sans méthode | | | Chỉ ra phương pháp để giải quyết vấn đề | | indiquer la méthode pour résoudre la question | | | Mỗi người có phương pháp riêng | | chacun a sa méthode |
|
|
|
|