|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phóng đại
 | agrandir | | |  | Phóng đại bức ảnh | | | agrandir une photographie | | |  | grossir; grandir | | |  | Kính hiển vi phóng đại các vật | | | le microscope grandit les objets | | |  | Phóng đại sự việc | | | grossir l'affaire | | |  | exagérer | | |  | Phóng đại thành tích | | | exagérer ses exploits | | |  | cấp phóng đại | | |  | (ngôn ngữ học) élatif; (luật pháp) ampliatif |
|
|
|
|