|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phòng
 | salle; chambre; hall; pièce | |  | Căn hộ ba phòng | | appartement à trois pièces | |  | Cả phòng vỗ tay | | toute la salle applaudit | |  | Phòng thông tin | | salle (hall) d'information | |  | Phòng cho thuê | | chambre à louer | |  | Phòng ăn | | salle à manger | |  | Phòng ngủ | | chambre à coucher | |  | bureau; cabinet | |  | Phòng hành chính | | bureau administratif | |  | Phòng luật sư | | cabinet d'avocat | |  | prévenir; parer à | |  | Phòng bệnh dịch hạch | | prévenir la peste | |  | Phòng mọi sự bất trắc | | parer à toute éventualité | |  | Phòng tai họa | | prévenir (parer à) un danger |
|
|
|
|