|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phê phán
 | critiquer | | |  | Phê phán mọi người | | | critiquer tout le monde | | |  | chủ nghĩa phê phán | | |  | (triết học) criticisme | | |  | óc phê phán | | |  | esprit critique | | |  | giới phê phán | | |  | critique | | |  | người hay phê phán | | |  | critiqueur; critiqueuse | | |  | sự phê phán | | |  | critique |
|
|
|
|