Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phân liệt


se diviser; se disjoindre
Các đảng phái phân liệt
les partis se sont divisés
(ngôn ngữ học) disjonctif
Liên từ phân liệt
conjonction disjonctive
Phân loài
(sinh vật học, sinh lý học) sous-espèce



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.