 | excréments; selles (de l'homme); déjections |
|  | Phân tích nước tiểu và phân |
| (y học) analyse d'urine et de selles |
|  | bouse; crotte; crottin (d'animaux domestique); colombine; fiente (d'oiseaux); fumées; laissées; (de bêtes sauvages) |
|  | fumier; engrais; fumure |
|  | ăn phân |
| (động vật học) stercoraire; scatophage; coprophage |
|  | Đọng phân (y học) |
| coprostase |
|  | Hố nước phân (nông nghiệp) |
| purot |
|  | Hố phân (nông nghiệp) |
| fumière |
|  | khối phân (y học) |
| scatome |
|  | Mọc trên phân (thực vật học) |
| stercoraire; scatophile; |
|  | Nước phân (nông nghiệp) |
| purin |
|  | Phân hòn (y học) |
| stercorome |
|  | Rò phân (y học) |
| fistule stercoraire; |
|  | Sỏi phân (y học) |
| coprolithe |
|  | Sống trong phân (động vật) |
| scatophile; coprophile. |
|  | centième partie du yard vietnamien (soit 0,4 cm); centimètre |
|  | centième partie du tael (soil 0,375 gramme) |
|  | pour cent |
|  | Cho vay lãi ba phân |
| prêter au taux de trois pour cent (par mois) |
|  | séparer; partager; diviser; sectionner |
|  | Phân gian phòng ra làm ba |
| séparer une salle en trois |
|  | Phân quyền hành |
| partager le pouvoir |
|  | Phân thành phố ra thành bốn khu vực bầu cử |
| sectionner une ville en quatre circonriptions électorales |
|  | distribuer; répartir |
|  | Phân công việc |
| distribuer le travail |
|  | assigner |
|  | Phân cho một căn hộ mới |
| assigner un nouvel appartement (à quelqu'un) |
|  | affecter |
|  | Được phân về (công tác ở) bộ |
| être affecté au ministère |
|  | exposer; adresser |
|  | Đừng chân đứng lại anh phân đôi lời (từ cũ, nghĩa cũ) |
| arrêtez-vous pour que je puisse vous adresser quelques paroles |
|  | không phân biệt thực hư |
|  | sans distinguer le vrai du faux |