|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phát sinh
![](img/dict/D0A549BC.png) | naître; avoir sa source dans | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chủ nghĩa tư bản phát sinh trong lòng chế độ phong kiến | | le capitalisme est né au sein du régime féodal | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) générateur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tăng phát sinh | | assise génératrice | | ![](img/dict/809C2811.png) | thuyết phát sinh | | ![](img/dict/633CF640.png) | (triết học) génétisme |
|
|
|
|