Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phái


clan, groupe
Phái lãng mạn
le clan des romantiques
Phái hữu
le groupe de droite
Phái tả
le groupe de gauche
(địa phương) ordonnance (de médecin)
envoyer, déléguer
Phái cán bộ về nông thôn củng cố hợp tác xã
envoyer des cadres à la campagne pour consolider les coopératives
phái mạnh
le sexe fort



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.