|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phái
| clan, groupe | | | Phái lãng mạn | | le clan des romantiques | | | Phái hữu | | le groupe de droite | | | Phái tả | | le groupe de gauche | | | (địa phương) ordonnance (de médecin) | | | envoyer, déléguer | | | Phái cán bộ về nông thôn củng cố hợp tác xã | | envoyer des cadres à la campagne pour consolider les coopératives | | | phái mạnh | | | le sexe fort |
|
|
|
|