|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phác
| ébaucher, jeter l'ébauche, esquisser | | | Phác ra một kế hoạch | | ébaucher un projet | | | Phác một nụ cười trên môi | | esquisser un sourire | | | approximatif | | | Tính phác | | calcul approximatif | | | Phang phác | | | (redoublement, sens atténué) |
|
|
|
|