Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phác


ébaucher, jeter l'ébauche, esquisser
Phác ra một kế hoạch
ébaucher un projet
Phác một nụ cười trên môi
esquisser un sourire
approximatif
Tính phác
calcul approximatif
Phang phác
(redoublement, sens atténué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.