|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phàm
| commmun, vulgaire | | | Người phàm | | homme commun, gens vulgaires | | | gloutonnement | | | Ăn phàm | | manger gloutonnement | | | chaque fois que; si jamais | | | Phàm làm việc gì cũng phải có quyết tâm | | si jamais vous avez à faire quelque chose, vous devez en avoir la ferme résolution |
|
|
|
|