Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nong


grand panier plat
Nong phơi thóc
grand panier plat pour sécher du paddy au soleil
élargir en forçant; dilater
Nong giày
élargir des chaussures en forçant
Nong ống đái (y học)
dilater l'urètre
se dépenser
Nong sức
se dépenser en efforts
engager; insérer; enchasser
Nong kính vào khung
inséser un verre dans un cadre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.