Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
niệt


attacher; lier; enchaîner
Niệt cổ nó lại
enchaînez son cou par la corde (pour attacher ou mener les bovidés)
(thực vật học) wikskémie
giấy niệt
(từ cũ, nghĩa cũ) papier fait avec l'écorce de wikstrémie de qualité inférieure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.